Kết quả Wisla Krakow vs Stal Stalowa Wola, 01h30 ngày 17/05
Kết quả Wisla Krakow vs Stal Stalowa Wola
Đối đầu Wisla Krakow vs Stal Stalowa Wola
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
0.99O 3.25
0.89U 3.25
0.921
1.25X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.96O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wisla Krakow vs Stal Stalowa Wola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Wisla Krakow vs Stal Stalowa Wola: Diễn biến chính
-
12'Rafal Mikulec (Assist:Angel Baena Perez)1-0
-
28'1-0Adi Mehremic
-
34'David Niepsuj(OW)2-0
-
45'2-0Adi Mehremic
-
51'Igor Lasicki2-0
-
59'Joseph Colley2-0
-
60'Marko Poletanovic2-0
-
71'2-0Michal Walski
-
72'Lukasz Zwolinski (Assist:Marc Carbo Bellapart)3-0
-
79'Kacper Duda3-0
-
81'Jesús Alfaro (Assist:Angel Rodado)4-0
-
85'Marc Carbo Bellapart4-0
-
88'Tamas Kiss (Assist:Kacper Duda)5-0
-
89'Angel Rodado5-0
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Wisla Krakow vs Stal Stalowa Wola: Số liệu thống kê
-
Wisla KrakowStal Stalowa Wola
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
88Pha tấn công67
-
-
61Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation