Kết quả Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow, 21h00 ngày 15/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Siêu Cúp Nga 2023 » vòng Match

  • Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Fedor Chalov
  • 45'
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    0-0
  • 46'
    0-0
     Kirill Nababkin
     Igor Diveev
  • 63'
    Andrey Mostovoy  
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Nikita Ermakov
     Maksim Mukhin
  • 77'
    Ivan Sergeyev  
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Konstantin Kuchaev
     Sasa Zdjelar
  • 82'
    0-0
     Mikhail Ryadno
     Baktiyor Zaynutdinov
  • 89'
    Aleksey Sutormin  
    Vyacheslav Karavaev  
    0-0
  • 89'
    Dmitri Vasiljev  
    Du Queiroz  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Adolfo Julian Gaich
     Victor Mendez
  • 90'
    Zelimkhan Bakaev  
    Gustavo Mantuan  
    0-0
  • Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-1-4-1
    41
    Mikhail Kerzhakov
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    77
    Robert Renan
    2
    Dmitriy Chistyakov
    15
    Vyacheslav Karavaev
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    10
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    37
    Du Queiroz
    31
    Gustavo Mantuan
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    6
    Maksim Mukhin
    91
    Anton Zabolotnyi
    9
    Fedor Chalov
    22
    Milan Gajic
    5
    Sasa Zdjelar
    88
    Victor Mendez
    19
    Baktiyor Zaynutdinov
    78
    Igor Diveev
    4
    Willyan
    27
    Moises Roberto Barbosa
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Andrey Mostovoy
    33Ivan Sergeyev
    19Aleksey Sutormin
    79Dmitri Vasiljev
    7Zelimkhan Bakaev
    1Alexdaner Vasyutin
    13Nikita Goylo
    4Daniil Krugovoy
    23Arsen Adamov
    28Nuraly Alip
    21Aleksandr Erokhin
    18Aleksandr Kovalenko
    Kirill Nababkin 14
    Nikita Ermakov 72
    Konstantin Kuchaev 20
    Mikhail Ryadno 68
    Adolfo Julian Gaich 38
    Vladislav Torop 49
    Vladimir Shaykhutdinov 86
    Matvey Lukin 90
    Egor Noskov 44
    Ivan Oblyakov 10
    Matvey Kislyak 31
    Vladislav Yakovlev 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Vladimir Fedotov
  • BXH Siêu Cúp Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    CSKA Moscow
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 593
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •