Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Radomlje vs Domzale, 22h30 ngày 01/8
Kết quả Radomlje vs Domzale
Nhận định, Soi kèo NK Radomlje vs Domzale, 22h30 ngày 1/8: Kèo trên uy tín
Đối đầu Radomlje vs Domzale
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2025-2026: Radomlje vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 01/8/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale trước đây
-
14/04/2025Domzale1 - 2Radomlje0 - 0W
-
17/02/2025Radomlje1 - 0Domzale1 - 0W
-
20/10/2024Domzale1 - 4Radomlje1 - 3W
-
03/08/2024Radomlje1 - 0Domzale0 - 0W
-
11/05/2024Domzale1 - 1Radomlje1 - 1D
-
14/03/2024Radomlje2 - 0Domzale0 - 0W
-
02/12/2023Domzale3 - 0Radomlje2 - 0L
-
17/09/2023Radomlje3 - 1Domzale3 - 1W
-
21/05/2023Radomlje1 - 0Domzale0 - 0W
-
15/03/2023Domzale1 - 2Radomlje0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Domzale | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
9 | Radomlje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: