Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Publikum Celje vs Domzale, 20h00 ngày 25/5
Kết quả NK Publikum Celje vs Domzale
Nhận định, Soi kèo Celje vs Domzale, 20h00 ngày 25/5: Bữa tiệc bàn thắng
Đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Publikum Celje vs Domzale
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale trước đây
-
30/03/2025Domzale0 - 1NK Publikum Celje0 - 1W
-
07/12/2024NK Publikum Celje2 - 2Domzale0 - 1D
-
23/09/2024Domzale0 - 3NK Publikum Celje0 - 1W
-
21/04/2024NK Publikum Celje2 - 3Domzale1 - 0L
-
25/02/2024Domzale2 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
27/10/2023NK Publikum Celje3 - 1Domzale1 - 0W
-
21/08/2023Domzale1 - 2NK Publikum Celje0 - 1W
-
18/03/2023NK Publikum Celje1 - 0Domzale0 - 0W
-
07/12/2022Domzale2 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
19/09/2022NK Publikum Celje2 - 1Domzale0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: