Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Maribor vs NK Publikum Celje, 01h15 ngày 21/7
Kết quả Maribor vs NK Publikum Celje
Đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
VĐQG Slovenia 2025-2026: Maribor vs NK Publikum Celje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 21/7/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje trước đây
-
07/05/2025Maribor1 - 1NK Publikum Celje1 - 1D
-
08/02/2025NK Publikum Celje1 - 2Maribor0 - 1W
-
06/10/2024Maribor1 - 2NK Publikum Celje1 - 0L
-
18/09/2024NK Publikum Celje2 - 1Maribor1 - 0L
-
05/05/2024Maribor3 - 1NK Publikum Celje2 - 0W
-
09/03/2024NK Publikum Celje1 - 1Maribor0 - 0D
-
12/11/2023Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
-
03/09/2023NK Publikum Celje2 - 0Maribor1 - 0L
-
30/04/2023NK Publikum Celje3 - 1Maribor1 - 0L
-
03/04/2025Maribor0 - 1NK Publikum Celje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Publikum Celje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Maribor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Publikum Celje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Primorje | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | NK Aluminij | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Domzale | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Radomlje | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | NK Mura 05 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: