Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Publikum Celje vs Radomlje, 01h15 ngày 28/7
Kết quả NK Publikum Celje vs Radomlje
Đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Radomlje gần đây
VĐQG Slovenia 2025-2026: NK Publikum Celje vs Radomlje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 28/7/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje trước đây
-
21/04/2025Radomlje1 - 3NK Publikum Celje1 - 0W
-
23/02/2025NK Publikum Celje9 - 1Radomlje4 - 1W
-
27/10/2024Radomlje4 - 2NK Publikum Celje0 - 1L
-
11/08/2024NK Publikum Celje4 - 2Radomlje2 - 0W
-
18/05/2024Radomlje1 - 1NK Publikum Celje1 - 0D
-
17/03/2024NK Publikum Celje2 - 1Radomlje1 - 1W
-
05/12/2023Radomlje0 - 4NK Publikum Celje0 - 0W
-
23/09/2023NK Publikum Celje1 - 0Radomlje1 - 0W
-
01/04/2023NK Publikum Celje1 - 1Radomlje1 - 0D
-
11/12/2022Radomlje0 - 3NK Publikum Celje0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Publikum Celje vs Radomlje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
Thắng: là số trận NK Publikum Celje thắng
Bại: là số trận NK Publikum Celje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Publikum Celje và Radomlje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Primorje | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
4 | NK Publikum Celje | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | FC Koper | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
7 | Domzale | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | Maribor | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Radomlje | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: