Kết quả Kaizer Chiefs vs Cape Town City, 00h30 ngày 13/03
Kết quả Kaizer Chiefs vs Cape Town City
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Cape Town City
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
1.01O 2
0.88U 2
0.881
1.83X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Cape Town City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 22
-
Kaizer Chiefs vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
83'0-0Tshegofatso Nyama
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsCape Town City
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
511Số đường chuyền286
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn11
-
-
23Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách10
-
-
38Long pass18
-
-
105Pha tấn công75
-
-
91Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 25 | 21 | 1 | 3 | 56 | 14 | 42 | 64 | T H T B T T |
2 | Orlando Pirates | 22 | 16 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 49 | T H T T B T |
3 | Sekhukhune United | 27 | 13 | 6 | 8 | 36 | 29 | 7 | 45 | B T T H T H |
4 | Stellenbosch FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T B T T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 11 | 4 | 13 | 30 | 34 | -4 | 37 | B B T B T H |
7 | Polokwane City FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 20 | 23 | -3 | 36 | B T B B H H |
8 | Kaizer Chiefs | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | Chippa United | 25 | 8 | 6 | 11 | 21 | 21 | 0 | 30 | T T H H B B |
10 | Magesi | 26 | 8 | 6 | 12 | 17 | 27 | -10 | 30 | B T T T T H |
11 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
12 | Lamontville Golden Arrows | 24 | 7 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 29 | B T H H B B |
13 | Supersport United | 25 | 6 | 9 | 10 | 16 | 24 | -8 | 27 | H B H H H T |
14 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
15 | Cape Town City | 27 | 6 | 6 | 15 | 14 | 32 | -18 | 24 | H B H B B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation