Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Betis vs Valencia, 02h00 ngày 24/5
Kết quả Betis vs Valencia
Soi kèo phạt góc Real Betis vs Valencia, 2h ngày 24/05
Đối đầu Betis vs Valencia
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Valencia gần đây
La Liga 2025-2026: Betis vs Valencia
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 24/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Betis vs Valencia trước đây
-
23/11/2024Valencia4 - 2Real Betis1 - 1L
-
20/04/2024Valencia1 - 2Real Betis0 - 1W
-
02/10/2023Real Betis3 - 0Valencia1 - 0W
-
05/06/2023Real Betis1 - 1Valencia1 - 0D
-
11/11/2022Valencia3 - 0Real Betis0 - 0L
-
11/05/2022Valencia0 - 3Real Betis0 - 0W
-
28/10/2021Real Betis4 - 1Valencia2 - 1W
-
18/04/2021Real Betis2 - 2Valencia2 - 1D
-
04/10/2020Valencia0 - 2Real Betis0 - 1W
-
24/04/2022Real Betis1 - 1Valencia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Betis vs Valencia
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Valencia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Valencia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Betis vs Valencia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Betis (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Betis (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
Thắng: là số trận Betis thắng
Bại: là số trận Betis thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Betis và Valencia trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 37 | 27 | 4 | 6 | 99 | 39 | 60 | 85 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 37 | 25 | 6 | 6 | 76 | 38 | 38 | 81 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 37 | 21 | 10 | 6 | 64 | 30 | 34 | 73 | B T H T B T |
4 | Athletic Bilbao | 37 | 19 | 13 | 5 | 54 | 26 | 28 | 70 | B T H T T T |
5 | Villarreal | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 49 | 18 | 67 | B T T T T T |
6 | Real Betis | 37 | 16 | 11 | 10 | 56 | 49 | 7 | 59 | T T T H H B |
7 | Celta Vigo | 37 | 15 | 7 | 15 | 57 | 56 | 1 | 52 | B T B T T B |
8 | Osasuna | 37 | 12 | 15 | 10 | 47 | 51 | -4 | 51 | T T B H T T |
9 | Rayo Vallecano | 37 | 13 | 12 | 12 | 41 | 45 | -4 | 51 | H B T T H T |
10 | Mallorca | 37 | 13 | 8 | 16 | 35 | 44 | -9 | 47 | H B B T B B |
11 | Real Sociedad | 37 | 13 | 7 | 17 | 35 | 44 | -9 | 46 | H B H B B T |
12 | Valencia | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 53 | -10 | 45 | H H T T B B |
13 | Getafe | 37 | 11 | 9 | 17 | 33 | 37 | -4 | 42 | B B B B B T |
14 | Alaves | 37 | 10 | 11 | 16 | 37 | 47 | -10 | 41 | H T H B T T |
15 | Sevilla | 37 | 10 | 11 | 16 | 40 | 51 | -11 | 41 | H B H B T B |
16 | Girona | 37 | 11 | 8 | 18 | 44 | 56 | -12 | 41 | B H T B T B |
17 | RCD Espanyol | 37 | 10 | 9 | 18 | 38 | 51 | -13 | 39 | H B B B B B |
18 | Leganes | 37 | 8 | 13 | 16 | 36 | 56 | -20 | 37 | H H H T B T |
19 | Las Palmas | 37 | 8 | 8 | 21 | 40 | 59 | -19 | 32 | T B B B B B |
20 | Real Valladolid | 37 | 4 | 4 | 29 | 26 | 87 | -61 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: