Kết quả Western Knights vs Perth Glory (Youth), 14h00 ngày 26/04
Kết quả Western Knights vs Perth Glory (Youth)
Đối đầu Western Knights vs Perth Glory (Youth)
Phong độ Western Knights gần đây
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.91O 3.5
0.83U 3.5
0.931
3.30X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.92O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western Knights vs Perth Glory (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Tây Úc 2025 » vòng 6
-
Western Knights vs Perth Glory (Youth): Diễn biến chính
-
9'0-0
-
12'0-0
-
18'0-1
Alfie Knight
-
19'0-1
-
28'0-1
-
31'0-2
Pini A.
-
37'0-3
Naylor M.
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Western Knights vs Perth Glory (Youth): Số liệu thống kê
-
Western KnightsPerth Glory (Youth)
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
53Pha tấn công88
-
-
63Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Tây Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 48 | H T T T B T |
2 | Olympic Kingsway SC | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 19 | 26 | 42 | T H T T T B |
3 | Perth Glory (Youth) | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 25 | 16 | 34 | T T B B T B |
4 | Perth RedStar | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 34 | T H H T T T |
5 | Stirling Macedonia | 18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 | T H T T T T |
6 | Perth SC | 19 | 7 | 6 | 6 | 37 | 34 | 3 | 27 | H B T B B T |
7 | Western Knights | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 36 | -8 | 23 | H B B T T B |
8 | Armadale SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 29 | 41 | -12 | 20 | H B B B B B |
9 | Sorrento F.C. | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 32 | -9 | 19 | B T B B T H |
10 | Fremantle City | 19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 16 | H B T H B T |
11 | Balcatta FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 19 | 40 | -21 | 16 | H T B B B T |
12 | Floreat Athena | 19 | 0 | 6 | 13 | 19 | 43 | -24 | 6 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW