Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ, 18h00 ngày 04/5
Kết quả Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ
Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ
Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
Phong độ Amedspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ trước đây
-
22/12/2024Amedspor (W)1 - 1Pendik Camlikspor (W)1 - 1D
-
11/02/2024Pendik Camlikspor (W)0 - 0Amedspor (W)0 - 0D
-
01/10/2023Amedspor (W)2 - 3Pendik Camlikspor (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Amedspor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendik Camlikspor Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Pendik Camlikspor Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thua
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendik Camlikspor Nữ và Amedspor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 96 | 17 | 79 | 67 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 25 | 22 | 1 | 2 | 84 | 10 | 74 | 67 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 25 | 17 | 1 | 7 | 47 | 26 | 21 | 52 | T B B T T T |
4 | Galatasaray SK (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 71 | 29 | 42 | 50 | T T T H B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 25 | 14 | 5 | 6 | 56 | 22 | 34 | 47 | T H T T T B |
6 | Trabzonspor (W) | 25 | 14 | 3 | 8 | 62 | 22 | 40 | 45 | B H B T B T |
7 | ALG Spor (W) | 25 | 13 | 5 | 7 | 50 | 34 | 16 | 44 | B T H B H B |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 40 | 33 | 7 | 30 | T T B B T B |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 28 | T T H H B B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 46 | 56 | -10 | 23 | B H H B T T |
11 | Amedspor (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 23 | B T B B B T |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 63 | -41 | 17 | T B B B H B |
13 | Cekmekoy (W) | 25 | 2 | 0 | 23 | 12 | 182 | -170 | 6 | B B B T B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 25 | 0 | 0 | 25 | 0 | 75 | -75 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: