Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kayserispor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 13/5
Kết quả Kayserispor vs Antalyaspor
Nhận định, Soi kèo Kayserispor vs Antalyaspor 0h00 ngày 13/5: Hưng phấn trên sân nhà
Đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Antalyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor trước đây
-
15/12/2024Antalyaspor2 - 0Kayserispor1 - 0L
-
29/01/2024Kayserispor1 - 1Antalyaspor0 - 1D
-
03/09/2023Antalyaspor1 - 1Kayserispor1 - 1D
-
11/03/2023Antalyaspor4 - 0Kayserispor1 - 0L
-
12/09/2022Kayserispor1 - 0Antalyaspor0 - 0W
-
25/04/2022Antalyaspor1 - 1Kayserispor0 - 0D
-
05/12/2021Kayserispor2 - 0Antalyaspor2 - 0W
-
11/04/2021Kayserispor0 - 1Antalyaspor0 - 1L
-
21/12/2020Antalyaspor2 - 0Kayserispor2 - 0L
-
17/01/2023Antalyaspor0 - 0Kayserispor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Antalyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kayserispor (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Antalyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 27 | 5 | 1 | 84 | 31 | 53 | 86 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Besiktas JK | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 20 | 58 | H B H T T T |
4 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Goztepe | 33 | 12 | 11 | 10 | 54 | 41 | 13 | 47 | H B H T T H |
8 | Trabzonspor | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 42 | 11 | 46 | B T T T H B |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 57 | -13 | 35 | H B B T B H |
17 | Bodrumspor | 33 | 9 | 8 | 16 | 24 | 37 | -13 | 35 | B T H B B H |
18 | Hatayspor | 33 | 4 | 8 | 21 | 36 | 67 | -31 | 20 | B B B B B H |
19 | Adana Demirspor | 33 | 2 | 4 | 27 | 29 | 83 | -54 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: