Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF, 21h00 ngày 29/5
Kết quả Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF
Đối đầu Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF
Phong độ Assyriska United IK gần đây
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF trước đây
-
22/09/2024Orebro Syrianska IF0 - 1Assyriska United IK0 - 0W
-
16/06/2024Assyriska United IK2 - 2Orebro Syrianska IF2 - 0D
-
09/09/2023Orebro Syrianska IF4 - 4Assyriska United IK3 - 1D
-
29/07/2023Assyriska United IK2 - 0Orebro Syrianska IF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Assyriska United IK vs Orebro Syrianska IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Assyriska United IK (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Assyriska United IK (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Assyriska United IK thắng
Bại: là số trận Assyriska United IK thua
Thắng: là số trận Assyriska United IK thắng
Bại: là số trận Assyriska United IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Assyriska United IK và Orebro Syrianska IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 19 | T H B T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | H B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Assyriska | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | H B T B T T |
10 | Orebro Syrianska IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B T B B |
11 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
12 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
13 | Enkoping | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | H B T B B B |
14 | Tegs SK | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | T H B B B T |
15 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
16 | Sollentuna United | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển