Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IFK Lulea vs Bergnasets AIK, 23h30 ngày 13/5
Kết quả IFK Lulea vs Bergnasets AIK
Đối đầu IFK Lulea vs Bergnasets AIK
Phong độ IFK Lulea gần đây
Phong độ Bergnasets AIK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: IFK Lulea vs Bergnasets AIK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bergnasets AIK trước đây
-
30/08/2024Bergnasets AIK2 - 2IFK Lulea1 - 1D
-
27/04/2024IFK Lulea2 - 3Bergnasets AIK0 - 3L
-
30/09/2023Bergnasets AIK2 - 1IFK Lulea1 - 0L
-
30/05/2023IFK Lulea0 - 1Bergnasets AIK0 - 0L
-
17/09/2022Bergnasets AIK1 - 2IFK Lulea1 - 2W
-
31/05/2022IFK Lulea2 - 1Bergnasets AIK1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Lulea vs Bergnasets AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bergnasets AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bergnasets AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Bergnasets AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Lulea (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
IFK Lulea (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Lulea và Bergnasets AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T T T T H |
2 | Umea FC Academy | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 9 | T T T B |
3 | Friska Viljor FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | T T B B B |
4 | Kubikenborgs IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | B T B T |
5 | Taftea IK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
6 | Gottne IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B T |
7 | Lucksta IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển