Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BK Olympic vs Ljungskile, 21h00 ngày 01/6
Kết quả BK Olympic vs Ljungskile
Đối đầu BK Olympic vs Ljungskile
Phong độ BK Olympic gần đây
Phong độ Ljungskile gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: BK Olympic vs Ljungskile
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Olympic vs Ljungskile trước đây
-
10/11/2024BK Olympic4 - 1Ljungskile2 - 1W
-
23/06/2024Ljungskile0 - 1BK Olympic0 - 0W
-
16/09/2023Ljungskile2 - 2BK Olympic2 - 2D
-
17/06/2023BK Olympic2 - 2Ljungskile0 - 1D
-
22/10/2022BK Olympic3 - 3Ljungskile2 - 1D
-
31/07/2022Ljungskile1 - 0BK Olympic1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BK Olympic vs Ljungskile
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Olympic vs Ljungskile: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Olympic vs Ljungskile: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Olympic vs Ljungskile: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Olympic (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
BK Olympic (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Olympic thắng
Bại: là số trận BK Olympic thua
Thắng: là số trận BK Olympic thắng
Bại: là số trận BK Olympic thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Olympic và Ljungskile trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T T H T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T B T T |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | T B T B H T |
7 | Haninge | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T B B H B |
8 | Assyriska | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T T T |
9 | FC Arlanda | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T H T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | T B T B B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T H B |
13 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B H B B B |
14 | Tegs SK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T B |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển