Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF, 00h15 ngày 20/6
Kết quả FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF
Đối đầu FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF
Phong độ FBK Balkan gần đây
Phong độ Solvesborgs GoIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF trước đây
-
02/10/2021Solvesborgs GoIF4 - 6FBK Balkan2 - 4W
-
19/06/2021FBK Balkan2 - 2Solvesborgs GoIF1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Balkan vs Solvesborgs GoIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Balkan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FBK Balkan (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBK Balkan thắng
Bại: là số trận FBK Balkan thua
Thắng: là số trận FBK Balkan thắng
Bại: là số trận FBK Balkan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBK Balkan và Solvesborgs GoIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển