Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FBK Karlstad vs Grebbestads IF, 00h00 ngày 02/8
Kết quả FBK Karlstad vs Grebbestads IF
Đối đầu FBK Karlstad vs Grebbestads IF
Phong độ FBK Karlstad gần đây
Phong độ Grebbestads IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: FBK Karlstad vs Grebbestads IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FBK Karlstad vs Grebbestads IF trước đây
-
06/06/2025Grebbestads IF1 - 5FBK Karlstad0 - 2W
-
02/09/2023FBK Karlstad2 - 2Grebbestads IF2 - 2D
-
13/05/2023Grebbestads IF1 - 1FBK Karlstad1 - 1D
-
02/09/2017Grebbestads IF7 - 1FBK Karlstad4 - 0L
-
20/05/2017FBK Karlstad0 - 1Grebbestads IF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FBK Karlstad vs Grebbestads IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Karlstad vs Grebbestads IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Karlstad vs Grebbestads IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FBK Karlstad vs Grebbestads IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Karlstad (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FBK Karlstad (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FBK Karlstad thắng
Bại: là số trận FBK Karlstad thua
Thắng: là số trận FBK Karlstad thắng
Bại: là số trận FBK Karlstad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FBK Karlstad và Grebbestads IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển