Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Taftea IK vs Friska Viljor FC, 00h00 ngày 29/5
Kết quả Taftea IK vs Friska Viljor FC
Đối đầu Taftea IK vs Friska Viljor FC
Phong độ Taftea IK gần đây
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Taftea IK vs Friska Viljor FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taftea IK vs Friska Viljor FC trước đây
-
18/04/2025Friska Viljor FC4 - 1Taftea IK3 - 0L
-
26/08/2021Taftea IK1 - 2Friska Viljor FC1 - 1L
-
23/06/2021Friska Viljor FC2 - 2Taftea IK1 - 1D
-
08/08/2020Taftea IK1 - 2Friska Viljor FC1 - 1L
-
24/08/2019Friska Viljor FC5 - 2Taftea IK2 - 1L
-
11/05/2019Taftea IK2 - 3Friska Viljor FC0 - 1L
-
13/10/2018Friska Viljor FC3 - 2Taftea IK2 - 1L
-
21/06/2018Taftea IK4 - 1Friska Viljor FC3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Taftea IK vs Friska Viljor FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Taftea IK vs Friska Viljor FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taftea IK vs Friska Viljor FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taftea IK vs Friska Viljor FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taftea IK (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Taftea IK (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taftea IK thắng
Bại: là số trận Taftea IK thua
Thắng: là số trận Taftea IK thắng
Bại: là số trận Taftea IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taftea IK và Friska Viljor FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 16 | T T T H B T |
2 | Umea FC Academy | 7 | 5 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 15 | T T B T T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Lucksta IF | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B T B H T |
6 | Gottne IF | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T B B T |
7 | Taftea IK | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B H B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển