Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Skovde AIK vs Husqvarna, 00h00 ngày 29/5
Kết quả Skovde AIK vs Husqvarna
Đối đầu Skovde AIK vs Husqvarna
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Husqvarna gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Skovde AIK vs Husqvarna
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Husqvarna trước đây
-
01/07/2021Husqvarna1 - 1Skovde AIK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Husqvarna
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Husqvarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Husqvarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Husqvarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Skovde AIK (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Husqvarna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 19 | T H B T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | H B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Assyriska | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | H B T B T T |
10 | Orebro Syrianska IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B T B B |
11 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
12 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
13 | Enkoping | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | H B T B B B |
14 | Tegs SK | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | T H B B B T |
15 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
16 | Sollentuna United | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển