Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IF Haga vs Tidaholms GoIF, 00h00 ngày 26/6
Kết quả IF Haga vs Tidaholms GoIF
Đối đầu IF Haga vs Tidaholms GoIF
Phong độ IF Haga gần đây
Phong độ Tidaholms GoIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: IF Haga vs Tidaholms GoIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Haga vs Tidaholms GoIF trước đây
-
25/04/2025Tidaholms GoIF3 - 1IF Haga2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IF Haga vs Tidaholms GoIF
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Haga vs Tidaholms GoIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Haga vs Tidaholms GoIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Haga vs Tidaholms GoIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Haga (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IF Haga (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Haga thắng
Bại: là số trận IF Haga thua
Thắng: là số trận IF Haga thắng
Bại: là số trận IF Haga thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Haga và Tidaholms GoIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển