Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nosaby IF vs IFK Karlshamn, 00h00 ngày 19/6
Kết quả Nosaby IF vs IFK Karlshamn
Đối đầu Nosaby IF vs IFK Karlshamn
Phong độ Nosaby IF gần đây
Phong độ IFK Karlshamn gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Nosaby IF vs IFK Karlshamn
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nosaby IF vs IFK Karlshamn trước đây
-
21/09/2024Nosaby IF1 - 1IFK Karlshamn0 - 1D
-
01/06/2024IFK Karlshamn4 - 0Nosaby IF3 - 0L
-
13/11/2021IFK Karlshamn2 - 1Nosaby IF2 - 1L
-
06/10/2021Nosaby IF0 - 0IFK Karlshamn0 - 0D
-
08/08/2020Nosaby IF4 - 0IFK Karlshamn1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nosaby IF vs IFK Karlshamn
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs IFK Karlshamn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs IFK Karlshamn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs IFK Karlshamn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nosaby IF (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Nosaby IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nosaby IF và IFK Karlshamn trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển