Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk, 21h00 ngày 22/6
Kết quả Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk
Đối đầu Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk
Phong độ Korsnas IF FK gần đây
Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk trước đây
-
14/08/2022Korsnas IF FK0 - 5IFK Osterakers Fk0 - 2L
-
24/04/2022IFK Osterakers Fk5 - 0Korsnas IF FK4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk
- Thống kê lịch sử đối đầu Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Korsnas IF FK vs IFK Osterakers Fk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Korsnas IF FK (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Korsnas IF FK (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Korsnas IF FK thắng
Bại: là số trận Korsnas IF FK thua
Thắng: là số trận Korsnas IF FK thắng
Bại: là số trận Korsnas IF FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Korsnas IF FK và IFK Osterakers Fk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển