Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jonsereds IF vs Lindome GIF, 18h00 ngày 14/6
Kết quả Jonsereds IF vs Lindome GIF
Đối đầu Jonsereds IF vs Lindome GIF
Phong độ Jonsereds IF gần đây
Phong độ Lindome GIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Jonsereds IF vs Lindome GIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Lindome GIF trước đây
-
03/08/2024Lindome GIF1 - 3Jonsereds IF0 - 3W
-
31/03/2024Jonsereds IF0 - 6Lindome GIF0 - 2L
-
20/09/2015Jonsereds IF3 - 1Lindome GIF0 - 0W
-
30/05/2015Lindome GIF1 - 0Jonsereds IF0 - 0L
-
21/09/2014Jonsereds IF1 - 0Lindome GIF0 - 0W
-
29/05/2014Lindome GIF1 - 1Jonsereds IF0 - 0D
-
18/08/2012Jonsereds IF4 - 0Lindome GIF0 - 0W
-
08/06/2012Lindome GIF1 - 3Jonsereds IF1 - 0W
-
06/10/2007Lindome GIF1 - 2Jonsereds IF1 - 1W
-
14/04/2007Jonsereds IF1 - 1Lindome GIF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jonsereds IF vs Lindome GIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Lindome GIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Lindome GIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jonsereds IF vs Lindome GIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jonsereds IF (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Jonsereds IF (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jonsereds IF thắng
Bại: là số trận Jonsereds IF thua
Thắng: là số trận Jonsereds IF thắng
Bại: là số trận Jonsereds IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jonsereds IF và Lindome GIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H B T B T T |
2 | Umea FC Academy | 10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T B T B B |
3 | Kubikenborgs IF | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T T T B T B |
4 | Friska Viljor FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T B B T |
5 | Gottne IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T T T |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển