Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Karlskrona AIF vs Torns IF, 19h00 ngày 08/6
Kết quả Karlskrona AIF vs Torns IF
Đối đầu Karlskrona AIF vs Torns IF
Phong độ Karlskrona AIF gần đây
Phong độ Torns IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Karlskrona AIF vs Torns IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Torns IF trước đây
-
21/11/2020Torns IF0 - 3Karlskrona AIF0 - 1W
-
18/06/2020Karlskrona AIF1 - 1Torns IF1 - 1D
-
10/11/2018Torns IF1 - 1Karlskrona AIF1 - 0D
-
21/06/2018Karlskrona AIF1 - 1Torns IF1 - 1D
-
10/09/2016Torns IF2 - 1Karlskrona AIF1 - 0L
-
22/05/2016Karlskrona AIF3 - 1Torns IF0 - 1W
-
19/09/2015Torns IF1 - 5Karlskrona AIF1 - 3W
-
30/05/2015Karlskrona AIF1 - 1Torns IF0 - 1D
-
17/08/2013Torns IF0 - 2Karlskrona AIF0 - 1W
-
28/02/2015Torns IF0 - 3Karlskrona AIF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Karlskrona AIF vs Torns IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Torns IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Torns IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 1 | 3 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Torns IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlskrona AIF (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Karlskrona AIF (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlskrona AIF thắng
Bại: là số trận Karlskrona AIF thua
Thắng: là số trận Karlskrona AIF thắng
Bại: là số trận Karlskrona AIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlskrona AIF và Torns IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H B T B T T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T T T B T B |
4 | Lucksta IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B H T B T |
5 | Friska Viljor FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 9 | B B B T B B |
6 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển