Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF, 00h00 ngày 14/6
Kết quả Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF
Đối đầu Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF
Phong độ Kristianstads FF gần đây
Phong độ Solvesborgs GoIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF trước đây
-
23/10/2021Kristianstads FF3 - 0Solvesborgs GoIF2 - 0W
-
16/06/2021Solvesborgs GoIF1 - 0Kristianstads FF0 - 0L
-
04/10/2008Kristianstads FF3 - 1Solvesborgs GoIF1 - 1W
-
12/04/2008Solvesborgs GoIF0 - 3Kristianstads FF0 - 0W
-
22/03/2012Kristianstads FF2 - 0Solvesborgs GoIF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Solvesborgs GoIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristianstads FF (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Kristianstads FF (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kristianstads FF thắng
Bại: là số trận Kristianstads FF thua
Thắng: là số trận Kristianstads FF thắng
Bại: là số trận Kristianstads FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kristianstads FF và Solvesborgs GoIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H B T B T T |
2 | Umea FC Academy | 10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T B T B B |
3 | Kubikenborgs IF | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T T T B T B |
4 | Friska Viljor FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T B B T |
5 | Gottne IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T T T |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển