Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kumla vs Vanersborg FK, 19h00 ngày 02/8
Kết quả Kumla vs Vanersborg FK
Đối đầu Kumla vs Vanersborg FK
Phong độ Kumla gần đây
Phong độ Vanersborg FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Kumla vs Vanersborg FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kumla vs Vanersborg FK trước đây
-
24/05/2025Vanersborg FK2 - 1Kumla1 - 1L
-
12/10/2024Vanersborg FK0 - 4Kumla0 - 1W
-
15/06/2024Kumla3 - 2Vanersborg FK1 - 1W
-
24/06/2022Kumla3 - 1Vanersborg FK1 - 1W
-
09/04/2022Vanersborg FK0 - 1Kumla0 - 1W
-
16/10/2021Vanersborg FK4 - 1Kumla4 - 1L
-
14/08/2021Kumla1 - 0Vanersborg FK0 - 0W
-
10/09/2016Kumla2 - 3Vanersborg FK1 - 0L
-
21/05/2016Vanersborg FK7 - 1Kumla5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kumla vs Vanersborg FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kumla vs Vanersborg FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kumla vs Vanersborg FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kumla vs Vanersborg FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kumla (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kumla (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kumla thắng
Bại: là số trận Kumla thua
Thắng: là số trận Kumla thắng
Bại: là số trận Kumla thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kumla và Vanersborg FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển