Đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS, 19h00 ngày 03/5
Kết quả BK Astrio vs Landvetter IS
Đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS
Phong độ BK Astrio gần đây
Phong độ Landvetter IS gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: BK Astrio vs Landvetter IS
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS trước đây
-
28/09/2024BK Astrio3 - 1Landvetter IS2 - 1W
-
26/05/2024Landvetter IS3 - 2BK Astrio2 - 0L
-
16/09/2023BK Astrio3 - 2Landvetter IS3 - 0W
-
21/05/2023Landvetter IS2 - 1BK Astrio0 - 0L
-
09/10/2022BK Astrio4 - 0Landvetter IS2 - 0W
-
10/06/2022Landvetter IS1 - 2BK Astrio1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Astrio vs Landvetter IS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Astrio (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
BK Astrio (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Astrio thắng
Bại: là số trận BK Astrio thua
Thắng: là số trận BK Astrio thắng
Bại: là số trận BK Astrio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Astrio và Landvetter IS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển