Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Qviding FIF vs Landvetter IS, 00h30 ngày 19/6
Kết quả Qviding FIF vs Landvetter IS
Đối đầu Qviding FIF vs Landvetter IS
Phong độ Qviding FIF gần đây
Phong độ Landvetter IS gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Qviding FIF vs Landvetter IS
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Landvetter IS trước đây
-
14/09/2024Landvetter IS4 - 3Qviding FIF2 - 0L
-
18/05/2024Qviding FIF5 - 1Landvetter IS1 - 1W
-
24/09/2023Qviding FIF2 - 3Landvetter IS0 - 1L
-
03/06/2023Landvetter IS1 - 0Qviding FIF0 - 0L
-
14/09/2018Qviding FIF3 - 1Landvetter IS1 - 0W
-
02/06/2018Landvetter IS2 - 4Qviding FIF2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Qviding FIF vs Landvetter IS
- Thống kê lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Landvetter IS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Landvetter IS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
Sweden 3.div Mellersta Norrland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nam Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Landvetter IS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qviding FIF (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Qviding FIF (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qviding FIF thắng
Bại: là số trận Qviding FIF thua
Thắng: là số trận Qviding FIF thắng
Bại: là số trận Qviding FIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qviding FIF và Landvetter IS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển