Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Onsala BK vs Qviding FIF, 18h00 ngày 14/6
Kết quả Onsala BK vs Qviding FIF
Đối đầu Onsala BK vs Qviding FIF
Phong độ Onsala BK gần đây
Phong độ Qviding FIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Onsala BK vs Qviding FIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Onsala BK vs Qviding FIF trước đây
-
20/08/2023Qviding FIF0 - 2Onsala BK0 - 1W
-
21/04/2023Onsala BK4 - 0Qviding FIF1 - 0W
-
17/08/2019Qviding FIF1 - 1Onsala BK0 - 1D
-
04/05/2019Onsala BK4 - 3Qviding FIF3 - 0W
-
11/02/2023Qviding FIF1 - 3Onsala BK0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Onsala BK vs Qviding FIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Onsala BK vs Qviding FIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Onsala BK vs Qviding FIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Onsala BK vs Qviding FIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Onsala BK (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Onsala BK (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Onsala BK thắng
Bại: là số trận Onsala BK thua
Thắng: là số trận Onsala BK thắng
Bại: là số trận Onsala BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Onsala BK và Qviding FIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 22 | H B T B T T |
2 | Umea FC Academy | 10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 8 | 18 | T T B T B B |
3 | Kubikenborgs IF | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | T T T B T B |
4 | Friska Viljor FC | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T B B T |
5 | Gottne IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T T T |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển