Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Torns IF vs Osterlen FF, 19h00 ngày 02/8
Kết quả Torns IF vs Osterlen FF
Đối đầu Torns IF vs Osterlen FF
Phong độ Torns IF gần đây
Phong độ Osterlen FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Torns IF vs Osterlen FF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torns IF vs Osterlen FF trước đây
-
04/05/2025Osterlen FF1 - 2Torns IF0 - 1W
-
24/09/2017Osterlen FF0 - 4Torns IF0 - 0W
-
28/05/2017Torns IF4 - 1Osterlen FF3 - 0W
-
23/08/2015Osterlen FF2 - 3Torns IF1 - 1W
-
06/05/2015Torns IF0 - 2Osterlen FF0 - 1L
-
02/03/2024Torns IF2 - 2Osterlen FF1 - 2D
-
22/07/2023Torns IF2 - 2Osterlen FF0 - 1D
-
25/02/2020Torns IF3 - 1Osterlen FF3 - 1W
-
11/09/2021Torns IF1 - 2Osterlen FF1 - 1L
-
08/05/2021Osterlen FF1 - 3Torns IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Torns IF vs Osterlen FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Torns IF vs Osterlen FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torns IF vs Osterlen FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torns IF vs Osterlen FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torns IF (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Torns IF (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torns IF thắng
Bại: là số trận Torns IF thua
Thắng: là số trận Torns IF thắng
Bại: là số trận Torns IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torns IF và Osterlen FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển