Đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy, 00h00 ngày 03/5
Kết quả Friska Viljor FC vs Umea FC Academy
Đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Phong độ Umea FC Academy gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Friska Viljor FC vs Umea FC Academy
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy trước đây
-
06/08/2022Umea FC Academy0 - 2Friska Viljor FC0 - 2W
-
24/07/2022Friska Viljor FC9 - 1Umea FC Academy4 - 1W
-
13/11/2021Friska Viljor FC3 - 1Umea FC Academy2 - 0W
-
04/09/2021Umea FC Academy0 - 2Friska Viljor FC0 - 0W
-
27/06/2020Umea FC Academy0 - 1Friska Viljor FC0 - 0W
-
28/09/2019Umea FC Academy2 - 7Friska Viljor FC0 - 3W
-
21/06/2019Friska Viljor FC3 - 2Umea FC Academy1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Umea FC Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Friska Viljor FC và Umea FC Academy trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển