Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ, 15h00 ngày 11/6
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Beijing Yuhong vs Nữ Changchun 15h00 ngày 11/6: Thay đổi lịch sử
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ Changchun Masses Properties Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2025: Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ trước đây
-
25/10/2024Changchun Masses Properties (W)1 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 1D
-
28/07/2023Changchun Masses Properties (W)3 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)3 - 1L
-
17/08/2024Changchun Masses Properties (W)2 - 0Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0L
-
27/04/2024Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 2Changchun Masses Properties (W)0 - 2L
-
11/11/2023Changchun Masses Properties (W)1 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0D
-
30/04/2023Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 3Changchun Masses Properties (W)0 - 2L
-
15/11/2022Beijing Yuhong Xiushan (W)2 - 2Changchun Masses Properties (W)0 - 1D
-
07/05/2022Changchun Masses Properties (W)3 - 3Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 1D
-
19/10/2021Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 4Changchun Masses Properties (W)1 - 2L
-
29/08/2020Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 2Changchun Masses Properties (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Chinese Women FA Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Trung Quốc nữ | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Changchun Masses Properties Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Beikong Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Beijing Beikong Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Beikong Nữ và Changchun Masses Properties Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 17 | T H H T T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 1 | 8 | 14 | T B H T T H |
3 | Beijing Beikong (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T B T T |
4 | Shandong Ticai (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T T T B B |
5 | Wuhan Jianghan (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T T T |
6 | Hangzhou YinHang (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H T B B T |
7 | Shanghai RCB (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | H H B T H B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 8 | H B T B T B |
9 | Changchun Masses Properties (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H B H |
10 | ShanXi zhidan (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | B H B B B T |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc