Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 06/7
Kết quả Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong trước đây
-
19/10/2024Chongqing Tonglianglong1 - 1Shanghai Jiading Huilong1 - 0D
-
09/06/2024Shanghai Jiading Huilong0 - 3Chongqing Tonglianglong0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong
- Thống kê lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chongqing Tonglianglong vs Shanghai Jiading Huilong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chongqing Tonglianglong (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chongqing Tonglianglong (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chongqing Tonglianglong thắng
Bại: là số trận Chongqing Tonglianglong thua
Thắng: là số trận Chongqing Tonglianglong thắng
Bại: là số trận Chongqing Tonglianglong thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chongqing Tonglianglong và Shanghai Jiading Huilong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 13 | 14 | 31 | T H H H B T |
2 | Shenyang City Public | 14 | 9 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 31 | H H T T H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 26 | B T B T T H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 19 | 4 | 24 | T B B T H B |
5 | Yanbian Longding | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | B T T H T T |
6 | Shanghai Jiading Huilong | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 20 | B B T B T T |
7 | Shenzhen Youth | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | T B T H H T |
8 | ShaanXi Union | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | T T T H T H |
9 | Nantong Zhiyun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 | 19 | B T H T H B |
10 | Dalian Kuncheng | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 19 | T T B H B T |
11 | Suzhou Dongwu | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 18 | H B B H B B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | H B H T H T |
13 | Nanjing City | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 16 | T B B B T H |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 21 | -9 | 11 | T B H H B H |
15 | Qingdao Red Lions | 15 | 1 | 6 | 8 | 7 | 17 | -10 | 9 | B B H B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 15 | 1 | 4 | 10 | 8 | 24 | -16 | 7 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc