Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yanbian Longding vs Liaoning Tieren, 17h00 ngày 26/7
Kết quả Yanbian Longding vs Liaoning Tieren
Đối đầu Yanbian Longding vs Liaoning Tieren
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Yanbian Longding vs Liaoning Tieren
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Liaoning Tieren trước đây
-
06/04/2025Liaoning Tieren2 - 1Yanbian Longding1 - 1L
-
15/09/2024Liaoning Tieren2 - 1Yanbian Longding0 - 0L
-
28/04/2024Yanbian Longding1 - 1Liaoning Tieren1 - 0D
-
18/10/2023Liaoning Tieren2 - 0Yanbian Longding2 - 0L
-
02/07/2023Yanbian Longding2 - 0Liaoning Tieren0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yanbian Longding vs Liaoning Tieren
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Liaoning Tieren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Liaoning Tieren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yanbian Longding vs Liaoning Tieren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yanbian Longding (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Yanbian Longding (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yanbian Longding thắng
Bại: là số trận Yanbian Longding thua
Thắng: là số trận Yanbian Longding thắng
Bại: là số trận Yanbian Longding thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yanbian Longding và Liaoning Tieren trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 17 | 12 | 4 | 1 | 40 | 16 | 24 | 40 | T H H T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 20 | 17 | 37 | H B T T T B |
3 | Yanbian Longding | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 31 | H T T H T T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | T T H T B H |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T H B H T |
6 | Dalian Kuncheng | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 21 | 0 | 23 | B H B T T H |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T T B B T |
8 | Nantong Zhiyun | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 21 | 0 | 22 | T H B B T B |
9 | Suzhou Dongwu | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 17 | 1 | 21 | B H B B T B |
10 | Heilongjiang Lava Spring | 16 | 4 | 8 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | H T H T H T |
11 | Nanjing City | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T H H B T |
12 | Shenzhen Youth | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 33 | -9 | 20 | T H H T B B |
13 | ShaanXi Union | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T H T H B B |
14 | Dongguan Guanlian | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 24 | -9 | 17 | H B H B T T |
15 | Qingdao Red Lions | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 22 | -12 | 9 | H B H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 17 | 1 | 4 | 12 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc