Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth), 07h30 ngày 18/07
Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2.5
0.78U 2.5
0.821
1.83X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.94U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Fluminense RJ (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): Diễn biến chính
-
14'Kelwin1-0
-
45'Isaque2-0
-
45'2-0
-
45'2-0
-
45'2-0
-
54'2-1
Luiz Fernando
-
58'Vagno de Sousa Brito Junior3-1
-
60'Kelwin4-1
-
90'4-1
-
90'4-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): Số liệu thống kê
-
Fluminense RJ (Youth)Corinthians Paulista (Youth)
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
79Pha tấn công107
-
-
37Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 19 | 14 | 3 | 2 | 44 | 21 | 23 | 45 |
2 | RB Bragantino Youth | 19 | 12 | 6 | 1 | 34 | 14 | 20 | 42 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 11 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 35 |
4 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 10 | 2 | 7 | 35 | 21 | 14 | 32 |
5 | Vasco da Gama (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 32 |
6 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 28 | 22 | 6 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 |
8 | Juventude (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 30 |
9 | Santos (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 28 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 27 |
11 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 26 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 25 |
13 | Botafogo RJ (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 31 | -3 | 25 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 21 |
15 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 24 | 35 | -11 | 20 |
16 | Bahia (Youth) | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 28 | -4 | 19 |
17 | Gremio (Youth) | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 40 | -20 | 17 |
18 | Internacional RS U20 | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 29 | -13 | 15 |
19 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 2 | 8 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 2 | 4 | 13 | 15 | 46 | -31 | 10 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil