Kết quả Albania vs Georgia, 01h45 ngày 11/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Albania vs Georgia: Diễn biến chính

  • 61'
    Qazim Laci  
    Arber Hoxha  
    0-0
  • 71'
    0-1
    goal Giorgi Kochorashvili (Assist:Otar Kiteishvili)
  • 72'
    Taulant Seferi Sulejmanov  
    Rey Manaj  
    0-1
  • 73'
    Sebastjan Spahiu  
    Jasir Asani  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Zurab Davitashvili
     Khvicha Kvaratskhelia
  • 81'
    Myrto Uzuni  
    Nedim Bajrami  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Otar Kiteishvili
  • 86'
    0-1
     Budu Zivzivadze
     Georges Mikautadze
  • 88'
    0-1
    Giorgi Chakvetadze
  • 89'
    Myrto Uzuni
    0-1
  • 90'
    0-1
     Sandro Altunashvili
     Giorgi Kochorashvili
  • Albania vs Georgia: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-2-3-1
    1
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    5
    Marash Kumbulla
    18
    Ardian Ismajli
    4
    Elseid Hisaj
    21
    Kristjan Asllani
    20
    Ylber Ramadani
    8
    Arber Hoxha
    10
    Nedim Bajrami
    9
    Jasir Asani
    7
    Rey Manaj
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    22
    Georges Mikautadze
    2
    Otar Kakabadze
    6
    Giorgi Kochorashvili
    10
    Giorgi Chakvetadze
    17
    Otar Kiteishvili
    14
    Luka Lochoshvili
    15
    Giorgi Gvelesiani
    4
    Guram Kashia
    3
    Lasha Dvali
    12
    Giorgi Mamardashvili
    Georgia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Taulant Seferi Sulejmanov
    14Qazim Laci
    11Myrto Uzuni
    19Sebastjan Spahiu
    2Ivan Balliu Campeny
    22Amir Abrashi
    13Enea Mihaj
    23Alen Sherri
    12Simon Simoni
    6Adrian Bajrami
    16Medon Berisha
    17Andi Hadroj
    Sandro Altunashvili 18
    Budu Zivzivadze 8
    Zurab Davitashvili 9
    Luka Gugeshashvili 23
    Giorgi Gocholeishvili 13
    Shota Nonikashvili 20
    Saba Goglichidze 21
    Giorgi Loria 1
    Saba Lobjanidze 11
    Jimmy Tabidze 5
    Irakli Azarov 16
    Luka Gadrani 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Willy Sagnol
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Georgia: Số liệu thống kê

  • Albania
    Georgia
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    579
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    30
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4