Kết quả Andorra vs Malta, 01h45 ngày 11/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D

  • Andorra vs Malta: Diễn biến chính

  • 7'
    Joel Guillen
    0-0
  • 35'
    Joao da Silva Teixeira  
    Joel Guillen  
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Ryan Camenzuli
  • 60'
    0-1
     Kemar Reid
     Luke Montebello
  • 64'
    Cucu  
    Biel Borra Font  
    0-1
  • 64'
    Jordi Alaez  
    Chus Rubio  
    0-1
  • 68'
    Jordi Alaez
    0-1
  • 78'
    0-1
     Paul Mbong
     Kyrian Nwoko
  • 81'
    Eric Izquierdo  
    Moises San Nicolas  
    0-1
  • 81'
    Christian Garcia  
    Eric Vales Ramos  
    0-1
  • 83'
    Albert Rosas Ubach
    0-1
  • 90'
    0-1
    Carlo Zammit Lonardelli
  • 90'
    0-1
     Yankam Yannick
     Teddy Teuma
  • Andorra vs Malta: Đội hình chính và dự bị

  • Andorra5-4-1
    12
    Iker Alvarez de Eulate
    15
    Moises San Nicolas
    22
    Ian Bryan Olivera De Oliveira
    3
    Marc Vales
    5
    Max Gonzalez-Adrio Llovera
    23
    Biel Borra Font
    17
    Joan Cervos
    8
    Eric Vales Ramos
    19
    Joel Guillen
    18
    Chus Rubio
    11
    Albert Rosas Ubach
    14
    Kyrian Nwoko
    11
    Luke Montebello
    10
    Teddy Teuma
    15
    Carlo Zammit Lonardelli
    7
    Joseph Essien Mbong
    6
    Matthew Guillaumier
    3
    Ryan Camenzuli
    22
    Zach Muscat
    5
    Kurt Shaw
    2
    Jean Borg
    1
    Henry Bonello
    Malta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Jordi Alaez
    9Cucu
    6Christian Garcia
    4Eric Izquierdo
    20Joao da Silva Teixeira
    7Marc Pujol
    1Josep Anton Moreira Gomez
    21Marc Garcia Renom
    16Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
    13Francisco Pires
    10Izan Fernandez
    2Adri Gomes
    Kemar Reid 9
    Paul Mbong 21
    Yankam Yannick 20
    Stephen Pisani 8
    Nicky Muscat 17
    Rashed Al-Tumi 16
    Jan Busuttil 18
    Myles Beerman 19
    Matthew Grech 12
    Adam Overend 23
    Luke Tabone 13
    Jake Vassallo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Koldo Alvarez
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Andorra vs Malta: Số liệu thống kê

  • Andorra
    Malta
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    52
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 39
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 25
    Long pass
    35
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4