Kết quả Áo vs Serbia, 02h45 ngày 21/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Áo vs Serbia: Diễn biến chính

  • 37'
    Michael Gregoritsch (Assist:Marko Arnautovic) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Stefan Mitrovic
     Veljko Birmancevic
  • 61'
    1-1
    goal Lazar Samardzic (Assist:Ognjen Mimovic)
  • 68'
    1-1
     Mirko Topic
     Luka Jovic
  • 68'
    1-1
     Jan-Carlo Simic
     Nemanja Gudelj
  • 70'
    Muhammed Saracevi  
    Christoph Baumgartner  
    1-1
  • 77'
    Raul Alexander Florucz  
    Romano Schmid  
    1-1
  • 77'
    Xaver Schlager  
    Florian Grillitsch  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Andrija Maksimovic
     Sasa Lukic
  • 87'
    1-1
     Mihajlo Cvetkovic
     Lazar Samardzic
  • 89'
    Kevin Stoger  
    Michael Gregoritsch  
    1-1
  • Áo vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Áo4-2-3-1
    1
    Alexander Schlager
    16
    Phillipp Mwene
    8
    David Alaba
    15
    Philipp Lienhart
    21
    Patrick Wimmer
    10
    Florian Grillitsch
    6
    Nicolas Seiwald
    19
    Christoph Baumgartner
    11
    Michael Gregoritsch
    18
    Romano Schmid
    7
    Marko Arnautovic
    23
    Dusan Vlahovic
    8
    Luka Jovic
    11
    Lazar Samardzic
    2
    Ognjen Mimovic
    5
    Nemanja Maksimovic
    10
    Sasa Lukic
    17
    Veljko Birmancevic
    16
    Strahinja Erakovic
    6
    Nemanja Gudelj
    15
    Srdjan Babic
    1
    Predrag Rajkovic
    Serbia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Muhammed Saracevi
    9Raul Alexander Florucz
    23Kevin Stoger
    4Xaver Schlager
    12Tobias Lawal
    2Jonas Antonius Auer
    14Leopold Querfeld
    3Samson Baidoo
    13Patrick Pentz
    20Stefan Lainer
    5Gernot Trauner
    17Marco Grull
    Mirko Topic 19
    Stefan Mitrovic 14
    Jan-Carlo Simic 4
    Andrija Maksimovic 22
    Mihajlo Cvetkovic 18
    Aleksandar Jovanovic 21
    Sasa Zdjelar 20
    Djordje Petrovic 12
    Nikola Stulic 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralf Rangnick
    Dragan Stojkovic
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Áo vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Áo
    Serbia
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 611
    Số đường chuyền
    280
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Long pass
    17
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025