Kết quả Hy Lạp vs Scotland, 02h45 ngày 21/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Hy Lạp vs Scotland: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Scott Mctominay
  • 45'
    0-1
    Lewis Ferguson
  • 46'
    Konstantinos Karetsas  
    Georgios Masouras  
    0-1
  • 64'
    Emmanouil Siopis
    0-1
  • 72'
    Dimitrios Pelkas  
    Petros Mantalos  
    0-1
  • 72'
    Evangelos Pavlidis  
    Giannis Konstantelias  
    0-1
  • 72'
    Christos Zafeiris  
    Christos Tzolis  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Kieran Tierney
     Kenny Mclean
  • 76'
    0-1
     George Hirst
     Che Adams
  • 81'
    Taxiarhis Fountas  
    Fotis Ioannidis  
    0-1
  • 86'
    Taxiarhis Fountas Penalty cancelled
    0-1
  • 89'
    0-1
     Ryan Porteous
     Anthony Ralston
  • 90'
    0-1
     Max Johnston
     Billy Gilmour
  • Hy Lạp vs Scotland: Đội hình chính và dự bị

  • Hy Lạp4-2-3-1
    12
    Konstantinos Tzolakis
    21
    Konstantinos Tsimikas
    3
    Konstantinos Koulierakis
    4
    Konstantinos Mavropanos
    15
    Lazaros Rota
    20
    Petros Mantalos
    23
    Emmanouil Siopis
    9
    Christos Tzolis
    18
    Giannis Konstantelias
    7
    Georgios Masouras
    8
    Fotis Ioannidis
    10
    Che Adams
    7
    John McGinn
    4
    Scott Mctominay
    19
    Lewis Ferguson
    8
    Billy Gilmour
    23
    Kenny Mclean
    2
    Anthony Ralston
    15
    John Souttar
    5
    Grant Hanley
    3
    Andrew Robertson
    1
    Craig Gordon
    Scotland4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Konstantinos Karetsas
    14Evangelos Pavlidis
    10Dimitrios Pelkas
    11Taxiarhis Fountas
    6Christos Zafeiris
    16Christos Mouzakitis
    17Pantelis Hatzidiakos
    5Panagiotis Retsos
    13Christos Mandas
    1Odisseas Vlachodimos
    22Dimitris Giannoulis
    2Georgios Vagiannidis
    George Hirst 18
    Ryan Porteous 14
    Kieran Tierney 6
    Max Johnston 22
    Scott McKenna 16
    Liam Kelly 12
    Tommy Conway 9
    Cieran Slicker 21
    Lennon Miller 20
    James Wilson 11
    Jack Hendry 13
    Kevin Nisbet 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Poyet
    Stephen Clarke
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hy Lạp vs Scotland: Số liệu thống kê

  • Hy Lạp
    Scotland
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 569
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 16
    Long pass
    27
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025