Kết quả Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ, 01h45 ngày 15/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 3'
    Orri Steinn Oskarsson (Assist:Mikael Neville Anderson) goal 
    1-0
  • 32'
    Mikael Egill Ellertsson
    1-0
  • 35'
    1-0
    Merih Demiral
  • 52'
    1-0
    Arda Guler Penalty awarded
  • 54'
    Hakon Rafn Valdimarsson
    1-0
  • 54'
    1-0
    Hakan Calhanoglu
  • 55'
    1-0
    Hakan Calhanoglu Goal cancelled
  • 57'
    1-0
    Kenan Yildiz
  • 62'
    1-1
    goal Irfan Can Kahveci (Assist:Kenan Yildiz)
  • 66'
    1-1
    Merih Demiral Penalty awarded
  • 67'
    1-2
    goal Hakan Calhanoglu
  • 68'
    Isak Bergmann Johannesson  
    Mikael Neville Anderson  
    1-2
  • 70'
    1-2
    Abdulkerim Bardakci
  • 78'
    1-2
     Yunus Akgun
     Irfan Can Kahveci
  • 78'
    1-2
     Eren Elmali
     Ferdi Kadioglu
  • 78'
    Willum Thor Willumsson  
    Mikael Egill Ellertsson  
    1-2
  • 81'
    Logi Tomasson
    1-2
  • 83'
    Andri Lucas Gudjohnsen (Assist:Valgeir Lunddal Fridriksson) goal 
    2-2
  • 88'
    2-3
    goal Arda Guler (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)
  • 89'
    2-3
     Okay Yokuslu
     Orkun Kokcu
  • 90'
    2-3
     Samet Akaydin
     Arda Guler
  • 90'
    2-4
    goal Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 90'
    2-4
     Bertug Yildirim
     Kenan Yildiz
  • Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Iceland4-4-2
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    17
    Logi Tomasson
    20
    Daniel Leo Gretarsson
    5
    Sverrir Ingi Ingason
    3
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    23
    Mikael Egill Ellertsson
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    21
    Arnor Ingvi Traustason
    18
    Mikael Neville Anderson
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    9
    Orri Steinn Oskarsson
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    17
    Irfan Can Kahveci
    8
    Arda Guler
    11
    Kenan Yildiz
    6
    Orkun Kokcu
    10
    Hakan Calhanoglu
    2
    Zeki Celik
    3
    Merih Demiral
    14
    Abdulkerim Bardakci
    20
    Ferdi Kadioglu
    23
    Ugurcan Cakir
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Willum Thor Willumsson
    19Isak Bergmann Johannesson
    10Gylfi Sigurdsson
    4Gudlaugur Victor Palsson
    6Hjortur Hermannsson
    2Alfons Sampsted
    14Kolbeinn Birgir Finnsson
    16Julius Magnusson
    8Brynjolfur Darri Willumsson
    1Elias Rafn Olafsson
    13Patrik Sigurdur Gunnarsson
    11Saevar Atli Magnusson
    Okay Yokuslu 5
    Yunus Akgun 21
    Bertug Yildirim 9
    Samet Akaydin 4
    Eren Elmali 13
    Atakan Karazor 22
    Muhammed Sengezer 12
    Altay Bayindi 1
    Emirhan Topcu 16
    Mert Muldur 18
    Ahmed Kutucu 19
    Semih Kilicsoy 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Age Hareide
    Stefan Kuntz
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Iceland
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2