Kết quả Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ, 02h45 ngày 20/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 22'
    Marko Jankovic
    0-0
  • 29'
    Nikola Krstovic (Assist:Marko Tuci) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Kenan Yildiz (Assist:Orkun Kokcu)
  • 42'
    Nikola Sipcic
    1-1
  • 45'
    Nikola Krstovic (Assist:Stevan Jovetic) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
    Okay Yokuslu
  • 46'
    2-1
     Samet Akaydin
     Emirhan Topcu
  • 46'
    2-1
     Mert Muldur
     Eren Elmali
  • 62'
    2-1
    Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 62'
    Nikola Krstovic
    2-1
  • 63'
    2-1
     Ismail Yuksek
     Okay Yokuslu
  • 69'
    Edvin Kuc  
    Milan Vukotic  
    2-1
  • 73'
    Nikola Krstovic (Assist:Ognjen Gasevic) goal 
    3-1
  • 74'
    3-1
     Baris Yilmaz
     Yunus Akgun
  • 79'
    Stefan Loncar
    3-1
  • 79'
    3-1
    Arda Guler
  • 80'
    3-1
    Merih Demiral
  • 82'
    3-1
     Semih Kilicsoy
     Kaan Ayhan
  • 83'
    Milos Brnovic  
    Stevan Jovetic  
    3-1
  • 86'
    Driton Camaj  
    Ognjen Gasevic  
    3-1
  • 90'
    Marko Tuci
    3-1
  • 90'
    3-1
    Baris Yilmaz
  • 90'
    Igor Nikic
    3-1
  • Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Montenegro3-5-2
    13
    Igor Nikic
    15
    Nikola Sipcic
    5
    Igor Vujacic
    6
    Marko Tuci
    20
    Ognjen Gasevic
    21
    Stefan Loncar
    8
    Marko Jankovic
    17
    Milan Vukotic
    4
    Marko Vukcevic
    11
    Nikola Krstovic
    10
    Stevan Jovetic
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    17
    Yunus Akgun
    8
    Arda Guler
    19
    Kenan Yildiz
    5
    Okay Yokuslu
    6
    Orkun Kokcu
    22
    Kaan Ayhan
    3
    Merih Demiral
    15
    Emirhan Topcu
    13
    Eren Elmali
    1
    Fehmi Mert Gunok
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Milos Brnovic
    7Driton Camaj
    14Edvin Kuc
    19Marko Bakic
    16Vladimir Jovovic
    9Stefan Mugosa
    1Milan Mijatovic
    22Andrija Radulovic
    12Balsa Popovic
    2Milan Vusurovic
    3Robert Gjelaj
    Mert Muldur 18
    Ismail Yuksek 16
    Baris Yilmaz 11
    Samet Akaydin 4
    Semih Kilicsoy 20
    Enes Unal 9
    Zeki Celik 2
    Ugurcan Cakir 23
    Dogucan Haspolat 21
    Altay Bayindi 12
    Bertug Yildirim 10
    Yasin Özcan 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miodrag Radulovic
    Stefan Kuntz
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Montenegro
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 207
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    27
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2