Kết quả Romania vs Kosovo, 02h45 ngày 16/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Romania vs Kosovo: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Florent Hadergjonaj
  • 43'
    Marius Marin
    0-0
  • 45'
    0-0
    Muharrem Jashari
  • 46'
    Darius Dumitru Olaru  
    Nicolae Stanciu  
    0-0
  • 58'
    Dennis Man
    0-0
  • 64'
    Denis Alibec  
    Dennis Man  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Albion Rrahmani
     Vedat Muriqi
  • 71'
    Denis Dragus
    0-0
  • 72'
    Nicusor Bancu
    0-0
  • 77'
    Adrian Sut  
    Marius Marin  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Zymer Bytyqi
     Muharrem Jashari
  • 82'
    0-0
     Fisnik Asllani
     Florent Muslija
  • 89'
    Ianis Hagi  
    Denis Dragus  
    0-0
  • 90'
    Denis Alibec
    0-0
  • 90'
    0-0
    Lumbardh Dellova
  • 90'
    0-0
    Amir Rrahmani
  • Romania vs Kosovo: Đội hình chính và dự bị

  • Romania4-3-3
    1
    Florin Nita
    11
    Nicusor Bancu
    15
    Andrei Burca
    3
    Radu Dragusin
    2
    Andrei Ratiu
    10
    Nicolae Stanciu
    6
    Marius Marin
    18
    Razvan Marin
    13
    Valentin Mihaila
    19
    Denis Dragus
    20
    Dennis Man
    18
    Vedat Muriqi
    10
    Edon Zhegrova
    8
    Florent Muslija
    22
    Muharrem Jashari
    6
    Elvis Rexhbecaj
    14
    Valon Berisha
    2
    Florent Hadergjonaj
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Lumbardh Dellova
    15
    Mergim Vojvoda
    1
    Arijanet Muric
    Kosovo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Denis Alibec
    14Ianis Hagi
    21Darius Dumitru Olaru
    8Adrian Sut
    22Alexandru Mitrita
    5Alexandru Stefan Pascanu
    4Adrian Rusu
    12Razvan Sava
    23Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    16Stefan Tarnovanu
    9Daniel Birligea
    17David Raul Miculescu
    Fisnik Asllani 11
    Albion Rrahmani 9
    Zymer Bytyqi 7
    Amir Saipi 16
    Leard Sadriu 20
    Andi Hoti 23
    Ilir Krasniqi 4
    Baton Zabergja 17
    Art Smakaj 21
    Lindon Emerllahu 19
    Visar Bekaj 12
    Fidan Aliti 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Iordanescu
    Primoz Gliha
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Romania vs Kosovo: Số liệu thống kê

  • Romania
    Kosovo
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 19
    Long pass
    34
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4