Kết quả Séc vs Albania, 01h45 ngày 12/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Séc vs Albania: Diễn biến chính

  • 3'
    Tomas Chory goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Mirlind Daku
  • 63'
    Tomas Chory (Assist:Vladimir Coufal) goal 
    2-0
  • 65'
    2-0
     Arber Hoxha
     Jasir Asani
  • 65'
    2-0
     Indrit Tuci
     Mirlind Daku
  • 69'
    Adam Hlozek  
    Vaclav Cerny  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Taulant Seferi Sulejmanov
     Qazim Laci
  • 82'
    Adam Hlozek
    2-0
  • 87'
    Jan Kuchta  
    Tomas Chory  
    2-0
  • 88'
    2-0
     Ernest Muci
     Nedim Bajrami
  • 88'
    Ondrej Lingr  
    Lukas Provod  
    2-0
  • 90'
    Tomas Cvancara  
    Pavel Sulc  
    2-0
  • 90'
    Alex Kral  
    Lukas Cerv  
    2-0
  • Séc vs Albania: Đội hình chính và dự bị

  • Séc4-2-3-1
    1
    Matej Kovar
    8
    Jan Boril
    3
    Tomas Holes
    6
    Martin Vitik
    5
    Vladimir Coufal
    12
    Lukas Cerv
    22
    Tomas Soucek
    14
    Lukas Provod
    15
    Pavel Sulc
    17
    Vaclav Cerny
    19
    Tomas Chory
    19
    Mirlind Daku
    9
    Jasir Asani
    8
    Kristjan Asllani
    10
    Nedim Bajrami
    14
    Qazim Laci
    20
    Ylber Ramadani
    4
    Elseid Hisaj
    18
    Ardian Ismajli
    6
    Marash Kumbulla
    3
    Mario Mitaj
    1
    Thomas Strakosha
    Albania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Jan Kuchta
    20Ondrej Lingr
    21Alex Kral
    10Tomas Cvancara
    9Adam Hlozek
    13Vasil Kusej
    7Jan Kliment
    2Ondrej Zmrzly
    16Antonin Kinsky
    23Martin Jedlicka
    18Lukas Kalvach
    4Robin Hranac
    Indrit Tuci 11
    Taulant Seferi Sulejmanov 15
    Ernest Muci 17
    Arber Hoxha 21
    Ivan Balliu Campeny 2
    Alen Sherri 23
    Elhan Kastrati 12
    Amir Abrashi 22
    Enea Mihaj 13
    Arlind Ajeti 5
    Adrion Pajaziti 7
    Andi Hadroj 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Silhavy
    Sylvio Mendes Silvinho
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Séc vs Albania: Số liệu thống kê

  • Séc
    Albania
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 526
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    34
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4