Kết quả Slovakia vs Slovenia, 02h45 ngày 21/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B/C Relegation

  • Slovakia vs Slovenia: Diễn biến chính

  • 11'
    Adam Obert  
    Vavro Denis  
    0-0
  • 15'
    0-0
    Dejan Petrovic
  • 31'
    0-0
     Zan Vipotnik
     Jan Mlakar
  • 46'
    Ivan Mesik  
    Adam Obert  
    0-0
  • 78'
    Samuel Mraz  
    Robert Bozenik  
    0-0
  • 78'
    Ivan Schranz  
    Lukas Haraslin  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Jon Gorenc Stankovic
     Timi Max Elsnik
  • 79'
    0-0
     Tomi Horvat
     Petar Stojanovic
  • 84'
    Laszlo Benes  
    Ondrej Duda  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Blaz Kramer
     Benjamin Sesko
  • 90'
    0-0
     Adrian Zeljkovic
     Sandi Lovric
  • Slovakia vs Slovenia: Đội hình chính và dự bị

  • Slovakia4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    16
    David Hancko
    14
    Milan Skriniar
    3
    Vavro Denis
    6
    Norbert Gyomber
    8
    Ondrej Duda
    22
    Stanislav Lobotka
    21
    Matus Bero
    17
    Lukas Haraslin
    9
    Robert Bozenik
    7
    Tomas Suslov
    4
    Dejan Petrovic
    11
    Benjamin Sesko
    20
    Petar Stojanovic
    8
    Sandi Lovric
    10
    Timi Max Elsnik
    17
    Jan Mlakar
    2
    Zan Karnicnik
    21
    Vanja Drkusic
    6
    Jaka Bijol
    13
    Erik Janza
    1
    Jan Oblak
    Slovenia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Laszlo Benes
    15Samuel Mraz
    18Ivan Schranz
    4Adam Obert
    5Ivan Mesik
    13Patrik Hrosovsky
    12Marek Rodak
    19Tomas Rigo
    23Dominik Takac
    20David Duris
    11Leo Sauer
    2Marek Kristian Bartos
    Jon Gorenc Stankovic 5
    Blaz Kramer 9
    Tomi Horvat 15
    Zan Vipotnik 18
    Adrian Zeljkovic 14
    Jure Balkovec 3
    Kenan Bajric 19
    Martin Turk 16
    David Brekalo 23
    Tamar Svetlin 7
    David Zec 22
    Matevz Vidovsek 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francesco Calzona
    Matjaz Kek
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovakia vs Slovenia: Số liệu thống kê

  • Slovakia
    Slovenia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 576
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 23
    Long pass
    21
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025