Kết quả Ukraine vs Bỉ, 02h45 ngày 21/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Ukraine vs Bỉ: Diễn biến chính

  • 25'
    Oleksii Sych  
    Yukhym Konoplya  
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Romelu Lukaku (Assist:Kevin De Bruyne)
  • 62'
    Vladyslav Vanat  
    Mykola Shaparenko  
    0-1
  • 62'
    Yegor Yarmolyuk  
    Oleksii Sych  
    0-1
  • 63'
    Oleksiy Gutsulyak  
    Roman Yaremchuk  
    0-1
  • 66'
    Oleksiy Gutsulyak goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
    Youri Tielemans
  • 70'
    1-1
     Hans Vanaken
     Kevin De Bruyne
  • 70'
    1-1
     Dodi Lukebakio Ngandoli
     Charles De Ketelaere
  • 73'
    Vladyslav Vanat goal 
    2-1
  • 78'
    Ilya Zabarnyi (Assist:Olexandr Zinchenko) goal 
    3-1
  • 80'
    3-1
     Nicolas Raskin
     Koni De Winter
  • 80'
    3-1
     Alexis Saelemaekers
     Leandro Trossard
  • 88'
    3-1
     Jorthy Mokio
     Maxim de Cuyper
  • 88'
    Yegor Nazaryna  
    Ivan Kalyuzhny  
    3-1
  • Ukraine vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine4-1-4-1
    1
    Andriy Lunin
    16
    Vitaliy Mykolenko
    22
    Mykola Matvyenko
    13
    Ilya Zabarnyi
    2
    Yukhym Konoplya
    6
    Ivan Kalyuzhny
    8
    Georgiy Sudakov
    10
    Mykola Shaparenko
    17
    Olexandr Zinchenko
    15
    Viktor Tsygankov
    9
    Roman Yaremchuk
    10
    Romelu Lukaku
    17
    Charles De Ketelaere
    7
    Kevin De Bruyne
    11
    Leandro Trossard
    2
    Zeno Debast
    8
    Youri Tielemans
    15
    Thomas Meunier
    16
    Koni De Winter
    18
    Brandon Mechele
    5
    Maxim de Cuyper
    1
    Thibaut Courtois
    Bỉ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Yegor Nazaryna
    11Vladyslav Vanat
    4Oleksii Sych
    18Yegor Yarmolyuk
    19Oleksiy Gutsulyak
    7Andriy Yarmolenko
    14Vitaliy Buyalskyi
    5Oleksandr Svatok
    3Bogdan Mykhaylychenko
    12Anatolii Trubin
    23Dmytro Riznyk
    21Oleksandr Nazarenko
    Hans Vanaken 20
    Dodi Lukebakio Ngandoli 14
    Alexis Saelemaekers 23
    Nicolas Raskin 6
    Jorthy Mokio 21
    Sels Matz 13
    Michy Batshuayi 9
    Wout Faes 4
    Bryan Heynen 19
    Jeremy Doku 22
    Senne Lammens 12
    Ameen Al Dakhil 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Domenico Tedesco
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Bỉ: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Bỉ
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    19
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025