Kết quả Belgium Nữ vs nữ Anh, 01h30 ngày 09/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League A

  • Belgium Nữ vs nữ Anh: Diễn biến chính

  • 4'
    Tessa Wullaert goal 
    1-0
  • 16'
    Justine Vanhaevermaet (Assist:Tessa Wullaert) goal 
    2-0
  • 29'
    Tessa Wullaert (Assist:Davina Philtjens) goal 
    3-0
  • 35'
    3-1
    goal Bethany Mead
  • 56'
    3-1
    Lucia Bronze
  • 73'
    Davina Philtjens
    3-1
  • 78'
    Feli Delacauw
    3-1
  • 81'
    3-2
    goal Agyemang M.
  • 82'
    3-2
    Ella Ann Toone
  • 88'
    Teulings J.
    3-2
  • 90'
    Blom J.
    3-2
  • 90'
    3-2
    Esme Beth Morgan
  • BXH UEFA Women's Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Belgium Nữ vs nữ Anh: Số liệu thống kê

  • Belgium Nữ
    nữ Anh
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 194
    Số đường chuyền
    263
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 35
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Luxembourg (W) 6 5 1 0 20 6 14 16
2 Kazakhstan (W) 6 3 1 2 14 9 5 10
3 Armenia (W) 6 2 1 3 13 11 2 7
4 Liechtenstein (W) 6 0 1 5 5 26 -21 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Serbia (W) 6 4 2 0 7 1 6 14
2 Finland (W) 6 3 2 1 8 2 6 11
3 Hungary (W) 6 1 1 4 2 6 -4 4
4 Belarus (W) 6 0 3 3 0 8 -8 3

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 6 5 0 1 21 8 13 15
2 England (W) 6 3 1 2 16 6 10 10
3 Belgium (W) 6 2 0 4 9 16 -7 6
4 Portugal (W) 6 1 1 4 5 21 -16 4