Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh, 19h30 ngày 12/5
Kết quả FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh
Nhận định, Soi kèo Inhulets Petrove vs Livyi Bereh Kyiv, 19h30 ngày 12/5: Chung kết ngược
Đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh trước đây
-
08/11/2024FC Livyi Bereh0 - 0FC Inhulets Petrove0 - 0D
-
22/10/2023FC Livyi Bereh3 - 0FC Inhulets Petrove1 - 0L
-
19/08/2023FC Inhulets Petrove2 - 1FC Livyi Bereh1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Inhulets Petrove vs FC Livyi Bereh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Inhulets Petrove và FC Livyi Bereh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 27 | 19 | 6 | 2 | 42 | 19 | 23 | 63 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 27 | 12 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 43 | B B T H H T |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H B T H T |
8 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
9 | Veres | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B T T B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B T T H H |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 29 | T T B H T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 27 | 6 | 5 | 16 | 16 | 36 | -20 | 23 | B B H B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: