Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv, 21h00 ngày 02/8
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ Lokomotiv Kyiv gần đây
Hạng 3 Ukraine 2025-2026: Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv
-
Giải đấu: Hạng 3 UkraineMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv trước đây
-
03/08/2023Lokomotiv Kyiv1 - 0Dinaz Vyshgorod0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Lokomotiv Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Ukraine mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và Lokomotiv Kyiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Ukraine mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Ukraine 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Niva Vinica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Hirnyk-Sport | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
3 | Real Pharma Ovidiopol | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Lokomotiv Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Chayka Petropavlovsk Borshchagovka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Uzhgorod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Chernomorets Odessa II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | FC Trostianets | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
9 | Kolos Kovalivka II | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | Skala 1911 Stryi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | FC Vilkhivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kulykiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
13 | Nyva Ternopil B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
14 | Polissya Zhytomyr B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
15 | Oleksandriya B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
16 | Lisne | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
17 | FC Livyi Bereh Kyiv B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Rebel Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
19 | Atlet Kiev | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
20 | Penuel Kryvyi Rih | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | FC Bukovyna Chernivtsi II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Dinaz Vyshgorod | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: