Đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria trước đây
-
03/11/2024PFC Oleksandria1 - 0Polissya Zhytomyr0 - 0L
-
09/03/2024Polissya Zhytomyr1 - 2PFC Oleksandria0 - 1L
-
26/08/2023PFC Oleksandria0 - 3Polissya Zhytomyr0 - 0W
-
02/11/2023Polissya Zhytomyr0 - 0PFC Oleksandria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr và PFC Oleksandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
12 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: