Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr, 22h00 ngày 03/8
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2025-2026: FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
07/04/2025Polissya Zhytomyr1 - 1FC Karpaty Lviv0 - 0D
-
28/09/2024FC Karpaty Lviv1 - 3Polissya Zhytomyr1 - 2L
-
12/02/2025FC Karpaty Lviv0 - 3Polissya Zhytomyr0 - 2L
-
27/11/2022FC Karpaty Lviv1 - 2Polissya Zhytomyr0 - 1L
-
07/10/2022Polissya Zhytomyr2 - 0FC Karpaty Lviv1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Karpaty Lviv vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Karpaty Lviv và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | LNZ Lebedyn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: