Đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque, 03h00 ngày 11/5
Kết quả CA Penarol vs Montevideo City Torque
Đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Montevideo City Torque gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA Penarol vs Montevideo City Torque
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque trước đây
-
18/04/2024CA Penarol1 - 3Montevideo City Torque1 - 2L
-
19/10/2023Montevideo City Torque2 - 3CA Penarol2 - 2W
-
04/07/2023CA Penarol2 - 0Montevideo City Torque0 - 0W
-
13/03/2023CA Penarol2 - 2Montevideo City Torque1 - 0D
-
25/09/2022CA Penarol0 - 1Montevideo City Torque0 - 0L
-
13/06/2022CA Penarol1 - 2Montevideo City Torque0 - 1L
-
24/04/2022Montevideo City Torque0 - 1CA Penarol0 - 0W
-
21/10/2021CA Penarol3 - 1Montevideo City Torque1 - 0W
-
24/06/2021Montevideo City Torque0 - 1CA Penarol0 - 0W
-
15/03/2021Montevideo City Torque1 - 2CA Penarol1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Uruguay Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Uruguay | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Montevideo City Torque: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
CA Penarol (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Montevideo City Torque trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: